Giới thiệu
Danh xưng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh không chỉ là những nhãn hiệu đơn thuần; chúng là những mặc khải sâu sắc về tính cách, bản chất và mối quan hệ của Ngài với nhân loại. Mỗi cái tên phản ánh những thuộc tính khác nhau của Đức Chúa Trời, cung cấp sự hiểu biết đa diện về Ngài là ai và cách Ngài tương tác với tạo vật của Ngài. Trong cả Cựu Ước và Tân Ước, những cái tên này đóng vai trò là nguồn an ủi, hướng dẫn và truyền cảm hứng cho các tín đồ. Bài viết này khám phá những cái tên quan trọng của Chúa, đi sâu vào ý nghĩa và bối cảnh kinh thánh của chúng để đưa ra sự đánh giá sâu sắc hơn về thần thánh.
Tên Cựu Ước
Elohim (אֱלֹהִים)
- Ý nghĩa: Chúa, Đấng sáng tạo quyền năng
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 1:1 – “Ban đầu Đức Chúa Trời (Elohim) sáng tạo trời và đất.”
- Bối cảnh: Elohim là tên đầu tiên được dùng cho Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, nhấn mạnh đến quyền năng và thẩm quyền tối cao của Ngài với tư cách là Đấng Tạo Hóa của muôn vật. Nó là dạng số nhiều, ám chỉ sự phức tạp của bản chất Thiên Chúa, sau này được tiết lộ là Ba Ngôi.
YHWH (Yahweh hay Giê-hô-va) (יְהוָה)
- Ý nghĩa: CHÚA, TA LÀ TA LÀ
- Tham khảo Kinh Thánh: Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14 – “Đức Chúa Trời phán cùng Môi-se: ‘TA LÀ ĐẤNG TA LÀ.’”
- Bối cảnh: Giê-hô-va là danh riêng của Đức Chúa Trời, được bày tỏ cho Môi-se tại bụi gai cháy. Nó biểu thị bản chất vĩnh cửu, tự tồn tại của Ngài và mối quan hệ giao ước của Ngài với Y-sơ-ra-ên. Cái tên này được coi là thiêng liêng đến nỗi những người Do Thái sùng đạo tránh phát âm nó, thường thay thế nó bằng Adonai (Chúa).
El Shaddai (אֵל שַׁדַּי)
- Ý nghĩa: Chúa toàn năng
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 17:1 – “Khi Áp-ram được chín mươi chín tuổi, Đức Giê-hô-va hiện đến cùng ông và phán: ‘Ta là Đức Chúa Trời toàn năng (El Shaddai); hãy trung thành bước đi trước mặt ta và không chỗ trách được.’”
- Bối cảnh: El Shaddai nhấn mạnh đến quyền năng toàn năng của Đức Chúa Trời và khả năng thực hiện lời hứa của Ngài. Nó truyền tải ý tưởng về Chúa là nguồn gốc của mọi phước lành và sự đầy đủ.
Adonai (אֲדֹנָי)
- Ý nghĩa: Chúa, Thầy
- Tham khảo Kinh Thánh: Thi Thiên 8:1 – “Hỡi Chúa (Adonai), Chúa chúng tôi, danh Ngài thật oai nghiêm trên khắp trái đất!”
- Bối cảnh: Adonai được dùng để bày tỏ quyền tể trị và quyền tối thượng của Đức Chúa Trời. Nó thừa nhận Ngài là đấng có thẩm quyền tối cao và là chủ tể trên mọi tạo vật, đáng được vâng phục và thờ phượng.
El Elyon (אֵל עֶלְיוֹן)
- Ý nghĩa: Đức Chúa Trời Tối Cao
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 14: 18-20 – “Sau đó, vua Melchizedek của Salem mang bánh và rượu ra. Ông ấy là thầy tế lễ của Đức Chúa Trời Tối Cao (El Elyon), và ông ấy đã ban phước cho Ápram…”
- Bối cảnh: El Elyon nêu bật quyền tối cao của Chúa trên tất cả các vị thần và quyền lực khác. Nó phản ánh vị trí cao cả và thẩm quyền tối thượng của Ngài trên vũ trụ.
El Olam (אֵל עוֹלָם)
- Ý nghĩa: Thiên Chúa vĩnh cửu
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 21:33 – “Áp-ra-ham trồng một cây thánh liễu ở Beersheba, và ở đó ông kêu cầu danh CHÚA, Đức Chúa Trời đời đời (El Olam).”
- Bối cảnh: El Olam nói về bản chất vĩnh cửu của Chúa, sự hiện diện không thay đổi của Ngài qua mọi thời đại. Nó trấn an các tín hữu về sự thành tín và hiện hữu vô tận của Ngài.
YHWH Jireh (יְהוָה יִרְאֶה)
- Ý nghĩa: CHÚA Sẽ Cung Cấp
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 22:14 – “Vì vậy, Áp-ra-ham gọi nơi đó là CHÚA Sẽ Cung Cấp (YHWH Jireh). Và cho đến ngày nay người ta vẫn nói: ‘Trên núi của CHÚA, điều đó sẽ được ban cho.’”
- Bối cảnh: Tên này được Áp-ra-ham đặt sau khi Đức Chúa Trời cung cấp một con chiên đực để thay thế Y-sác. Nó tượng trưng cho sự cung cấp và chăm sóc của Đức Chúa Trời đối với những nhu cầu của dân Ngài.
YHWH Nissi (יְהוָה נִסִּי)
- Ý nghĩa: CHÚA là ngọn cờ của tôi
- Tham khảo Kinh thánh: Xuất Ai Cập 17:15 – “Môi-se dựng một bàn thờ và gọi bàn thờ đó là CHÚA là Cờ xí của tôi (YHWH Nissi).”
- Bối cảnh: Môi-se dùng danh này sau chiến thắng của dân Y-sơ-ra-ên trước dân A-ma-léc. Nó tượng trưng cho sự bảo vệ và lãnh đạo của Chúa, qua đó dân Ngài tập hợp lại và tìm thấy chiến thắng.
YHWH Shalom (יְהוָה שָׁלוֹם)
- Ý nghĩa: CHÚA là sự bình an
- Tham khảo Kinh thánh: Thẩm phán 6:24 – “Vì vậy, Gideon đã xây một bàn thờ cho CHÚA ở đó và gọi đó là CHÚA là Bình an (YHWH Shalom).”
- Bối cảnh: Tên này được Gideon sử dụng sau khi Chúa trấn an ông về sự bình yên bất chấp xung đột xung quanh. Nó nhấn mạnh vai trò của Thiên Chúa là nguồn bình an và hạnh phúc.
YHWH Sabaoth (יְהוָה צְבָאוֹת)
- Ý nghĩa: CHÚA Vạn Quân
- Tham khảo Kinh Thánh: 1 Sa-mu-ên 1:3 – “Năm này qua năm khác, người đàn ông này từ thành phố của mình đi lên để thờ phượng và tế lễ cho CHÚA Toàn Năng (YHWH Sabaoth) tại Shiloh.”
- Bối cảnh: YHWH Sabaoth nhấn mạnh đến quyền chỉ huy của Đức Chúa Trời đối với các đạo quân trên trời và quyền năng của Ngài trong cuộc chiến thuộc linh. Nó miêu tả Ngài là chiến binh thần thánh dẫn dắt dân Ngài đến chiến thắng.
YHWH Maccaddeshcem (יְהוָה מְקַדִּשְׁכֶם)
- Ý nghĩa: CHÚA là Đấng Thánh Hóa của bạn
- Tham khảo Kinh thánh: Xuất Ai Cập 31:13 – “Hãy nói với dân Y-sơ-ra-ên rằng: ‘Các ngươi phải tuân giữ ngày Sa-bát của ta. Đây sẽ là một dấu hiệu giữa ta và các ngươi cho các thế hệ mai sau, để các ngươi có thể biết rằng ta là CHÚA, Đấng khiến các ngươi nên thánh (YHWH Maccaddeshcem).’”
- Bối cảnh: Danh này bày tỏ Đức Chúa Trời là Đấng thánh hóa và biệt riêng dân Ngài cho các mục đích thánh khiết của Ngài. Nó nhấn mạnh vai trò của Ngài trong việc thanh tẩy và thánh hóa những người theo Ngài.
YHWH Raah (יְהוָה רֹעִי)
- Ý nghĩa: Chúa là mục tử của tôi
- Tham khảo Kinh Thánh: Thi Thiên 23:1 – “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi (YHWH Raah), tôi chẳng thiếu thốn gì.”
- Bối cảnh: Đa-vít dùng danh này để mô tả sự hướng dẫn, cung cấp và chăm sóc của Đức Chúa Trời. Nó vẽ nên hình ảnh người chăn chiên dịu dàng dẫn dắt, bảo vệ và chu cấp cho đàn chiên của mình.
YHWH Tsidkenu (יְהוָה צִדְקֵנוּ)
- Ý nghĩa: CHÚA là sự công chính của chúng tôi
- Tham khảo Kinh Thánh: Giê-rê-mi 23:6 – “Trong đời Ngài, Giu-đa sẽ được cứu và Y-sơ-ra-ên sẽ sống bình yên. Đây là tên mà anh ta sẽ được gọi: CHÚA, Đấng Cứu Rỗi Công Chính của Chúng ta (YHWH Tsidkenu).”
- Bối cảnh: Danh này nhấn mạnh vai trò của Đức Chúa Trời trong việc ban sự công bình cho dân Ngài, cuối cùng được ứng nghiệm nơi Chúa Giê-xu Christ, Đấng truyền sự công bình của Ngài cho những người tin Chúa.
YHWH Shammah (יְהוָה שָׁמָּה)
- Ý nghĩa: Chúa ở đó
- Tham khảo Kinh thánh: Ê-xê-chi-ên 48:35 – “Và tên của thành phố kể từ thời điểm đó trở đi sẽ là: CHÚA ở đó (YHWH Shammah).”
- Bối cảnh: Ê-xê-chi-ên dùng danh này để mô tả sự hiện diện thường trực của Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem Mới. Nó đảm bảo với những người tin Chúa về sự hiện diện liên tục của Thiên Chúa giữa dân Ngài.
El Roi (אֵל רֳאִי)
- Ý nghĩa: Chúa nhìn thấy tôi
- Tham khảo Kinh thánh: Sáng thế ký 16:13 – “Bà đặt tên này cho CHÚA, Đấng đã phán với bà: ‘Ngài là Đức Chúa Trời nhìn thấy tôi (El Roi),’ vì bà nói, ‘Bây giờ tôi đã thấy Đấng nhìn thấy tôi. ‘”
- Bối cảnh: A-ga dùng tên này khi Đức Chúa Trời tìm thấy bà trong đồng vắng. Nó truyền đạt sự toàn tri của Chúa cũng như sự quan tâm và chăm sóc cá nhân của Ngài đến cuộc sống cá nhân.
Tên Tân Ước
Theos (Θεός)
- Ý nghĩa: Chúa
- Tham khảo Kinh Thánh: Giăng 1:1 – “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời (Theos), và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.”
- Bối cảnh: Theos là thuật ngữ Hy Lạp phổ biến nhất để chỉ Thiên Chúa, dùng để biểu thị đấng thiêng liêng tối cao. Nó phản ánh tính liên tục của danh tính Thiên Chúa từ Cựu Ước đến Tân Ước.
Kyrios (Κύριος)
- Ý nghĩa: Chúa
- Tham khảo Kinh thánh: Phi-líp 2:11 – “Mọi lưỡi đều thừa nhận rằng Chúa Giê-su Christ là Chúa (Kyrios), để tôn vinh Đức Chúa Trời là Cha.”
- Bối cảnh: Kyrios được dùng để diễn tả thần tính và quyền năng của Chúa Giêsu. Nó biểu thị sự cai trị tối cao của Ngài và vị trí chính đáng của Ngài là Chúa trên tất cả.
Patēr (Πατήρ)
- Ý nghĩa: Cha
- Tham khảo Kinh Thánh: Ma-thi-ơ 6:9 – “Vậy thì đây là cách các ngươi nên cầu nguyện: ‘Lạy Cha chúng tôi (Patēr) ở trên trời, danh Cha được thánh.'”
- Bối cảnh: Patēr phản ánh mối quan hệ mật thiết và cá nhân mà các tín đồ có với Chúa. Chúa Giêsu thường gọi Thiên Chúa là Cha, nhấn mạnh đến tình yêu, sự quan tâm và thẩm quyền của Ngài đối với con cái Ngài. Thuật ngữ này mời gọi các tín đồ bước vào mối quan hệ gia đình với Chúa, nêu bật vai trò nuôi dưỡng và hướng dẫn của Ngài.
Abba (Ἀββᾶ)
- Ý nghĩa: Bố, bố
- Tham khảo Kinh thánh: Rô-ma 8:15 – “Thánh Linh mà bạn đã nhận được không biến bạn thành nô lệ để bạn phải sống trong sợ hãi nữa; đúng hơn, Thánh Linh mà bạn nhận được đã khiến bạn được nhận làm con nuôi. Và nhờ Ngài chúng ta kêu lên: ‘Abba, Cha ơi.’”
- Bối cảnh: Abba là một thuật ngữ tiếng Aramaic truyền tải sự thân mật sâu sắc, tương tự như “Daddy” hoặc “Papa” trong tiếng Anh. Nó biểu thị sự tin tưởng và phụ thuộc của đứa trẻ vào cha của chúng. Danh này nhấn mạnh mối quan hệ gần gũi, yêu thương và cá nhân mà tín đồ có thể có với Đức Chúa Trời qua Đức Thánh Linh.
Iēsous (Ἰησοῦς)
- Ý nghĩa: Chúa Giêsu, Đấng Cứu Độ
- Kinh thánh tham khảo: Ma-thi-ơ 1:21 – “Bà sẽ sinh một con trai, ngươi phải đặt tên là Giê-su (Iēsous), vì chính con trai ấy sẽ cứu dân mình ra khỏi tội lỗi.”
- Bối cảnh: Chúa Giêsu là dạng tiếng Hy Lạp của tên tiếng Do Thái Yeshua (Joshua), có nghĩa là “Chúa cứu”. Nó nhấn mạnh sứ mệnh của Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ của nhân loại, được sai đến để cứu chuộc và hòa giải con người với Thiên Chúa qua cái chết hy sinh và sự phục sinh của Ngài.
Christos (Χριστός)
- Ý nghĩa: Chúa Kitô, Đấng được xức dầu, Đấng Mê-si
- Tham khảo Kinh Thánh: Ma-thi-ơ 16:16 – “Simon Phi-e-rơ trả lời: ‘Thầy là Đấng Mê-si (Christos), Con Đức Chúa Trời hằng sống.’”
- Bối cảnh: Christos là từ tiếng Hy Lạp tương đương với từ “Mashiach” (Messiah) trong tiếng Do Thái. Nó biểu thị Chúa Giêsu là người được xức dầu, được Thiên Chúa chọn để hoàn thành những lời tiên tri trong Cựu Ước và thiết lập vương quốc của Thiên Chúa. Nó nêu bật sự bổ nhiệm và sứ mệnh thiêng liêng của Ngài.
Emmanuel (Ἐμμανουήλ)
- Ý nghĩa: Chúa ở cùng chúng ta
- Tham khảo Kinh Thánh: Ma-thi-ơ 1:23 – “Một trinh nữ sẽ thụ thai và sinh một con trai, người ta sẽ đặt tên con trẻ là Emmanuel (có nghĩa là ‘Thiên Chúa ở cùng chúng ta’).”
- Bối cảnh: Emmanuel biểu thị sự hiện diện của Thiên Chúa với nhân loại qua Chúa Giêsu Kitô. Nó ứng nghiệm lời tiên tri trong Isaia 7:14, nhấn mạnh sự nhập thể của Thiên Chúa nơi con người Chúa Giêsu, Đấng đã đến cư ngụ giữa dân Ngài.
Logo (Λόγος)
- Ý nghĩa: Lời
- Tham khảo Kinh Thánh: Giăng 1:1 – “Ban đầu có Ngôi Lời (Logos), Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.”
- Bối cảnh: Logos gọi Chúa Giêsu là Lời thiêng liêng của Thiên Chúa, qua Người mà muôn vật được tạo dựng. Nó nhấn mạnh đến sự tồn tại trước, thần tính và vai trò của Ngài trong việc tiết lộ Đức Chúa Trời cho nhân loại. Chúa Giêsu với tư cách là Logos là hiện thân của sự truyền đạt và biểu hiện tối thượng ý muốn và bản chất của Thiên Chúa.
Phần kết luận
Những danh xưng khác nhau của Đức Chúa Trời được tìm thấy trong Kinh Thánh mang đến một bức tranh phong phú về danh tính, đặc tính và mối quan hệ của Ngài với nhân loại. Mỗi danh xưng bày tỏ những khía cạnh khác nhau về bản chất của Ngài, từ Đấng Tạo Hóa quyền năng và Quan án công bình đến Đức Chúa Cha yêu thương và Đấng Cứu Rỗi nhân từ. Hiểu những cái tên này cho phép các tín đồ hiểu sâu hơn về Chúa và nâng cao mối quan hệ tâm linh của họ với Ngài. Khi suy ngẫm về những cái tên này, chúng ta được nhắc nhở về bản chất đa diện của Chúa cũng như sự hiện diện, hướng dẫn và cung cấp liên tục của Ngài trong cuộc sống của chúng ta.